BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2022-2023 vòng UEFA ECL Qualific.PO mới nhất
1 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 25 | 7 | 2 | 81 | 30 | 51 | 82 | LWWWW |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 23 | 6 | 5 | 89 | 40 | 49 | 75 | WDWWW |
3 | Ajax Amsterdam | 34 | 20 | 9 | 5 | 86 | 38 | 48 | 69 | LWWDL |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 35 | 33 | 67 | LWWDW |
5 | Twente Enschede | 34 | 18 | 10 | 6 | 66 | 27 | 39 | 64 | DWWWW |
6 | Sparta Rotterdam | 34 | 17 | 8 | 9 | 60 | 37 | 23 | 59 | DLWWW |
7 | Utrecht | 34 | 15 | 9 | 10 | 55 | 50 | 5 | 54 | WLWLW |
8 | Heerenveen | 34 | 12 | 10 | 12 | 44 | 50 | -6 | 46 | LLWDD |
9 | RKC Waalwijk | 34 | 11 | 8 | 15 | 50 | 64 | -14 | 41 | LLLWL |
10 | Vitesse Arnhem | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | -5 | 40 | WWWLD |
11 | Go Ahead Eagles | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 56 | -10 | 40 | LWLDW |
12 | NEC Nijmegen | 34 | 8 | 15 | 11 | 42 | 45 | -3 | 39 | DLLLW |
13 | Fortuna Sittard | 34 | 10 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 36 | DLLWL |
14 | Volendam | 34 | 10 | 6 | 18 | 42 | 71 | -29 | 36 | WLWLW |
15 | SBV Excelsior | 34 | 9 | 5 | 20 | 32 | 71 | -39 | 32 | LWDLD |
16 | Emmen | 34 | 6 | 10 | 18 | 33 | 65 | -32 | 28 | LLLLW |
17 | Cambuur | 34 | 5 | 4 | 25 | 26 | 69 | -43 | 19 | WLLLL |
18 | Groningen | 34 | 4 | 6 | 24 | 31 | 75 | -44 | 18 | LLLDL |
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan | |
Tên khác | HL Eredivisie | |
Tên giờ Anh | Eredivisie | |
Ảnh / Logo | 2022-2023 | |
Mùa giải ban đầu ngày | sản phẩm công nghệ bảy, 6 tháng tám 2022 | |
Mùa giải xong ngày | trang bị hai, 12 tháng sáu 2023 | |
Vòng đấu hiện tại tại | UEFA ECL Qualific.PO | |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn trơn Đá Châu Âu (UEFA) | |
Ngày thành lập | ||
Số lượng nhóm bóng (CLB) | ||
1. Bạn đang xem: Bảng xếp hạng giải bóng đá hà lan | Feyenoord | 34 | 25 | 7 | 2 | 81 | 30 | 51 | 82 | |
2. | PSV Eindhoven | 34 | 23 | 6 | 5 | 89 | 40 | 49 | 75 | |
3. | Ajax | 34 | 20 | 9 | 5 | 86 | 38 | 48 | 69 | |
4. | AZ Alkmaar | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 35 | 33 | 67 | |
5. | Twente | 34 | 18 | 10 | 6 | 66 | 27 | 39 | 64 | |
6. | Sparta Rotterdam | 34 | 17 | 8 | 9 | 60 | 37 | 23 | 59 | |
7. | Utrecht | 34 | 15 | 9 | 10 | 55 | 50 | 5 | 54 | |
8. | Heerenveen | 34 | 12 | 10 | 12 | 44 | 50 | -6 | 46 | |
9. | RKC Waalwijk | 34 | 11 | 8 | 15 | 50 | 64 | -14 | 41 | |
10. Xem thêm: Máy Xay Thịt Inox 304 Kitchen Expert, Máy Xay Thịt Bằng Tay Inox 304 Giá Tốt T01/2023 | Vitesse Arnhem | 34 | 10 | 10 | 14 | 45 | 50 | -5 | 40 | |
11. | Go Ahead Eagles | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 56 | -10 | 40 | |
12. | NEC Nijmegen | 34 | 8 | 15 | 11 | 42 | 45 | -3 | 39 | |
13. | Fortuna Sittard | 34 | 10 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 36 | |
14. | Volendam | 34 | 10 | 6 | 18 | 42 | 71 | -29 | 36 | |
15. | SBV Excelsior | 34 | 9 | 5 | 20 | 32 | 71 | -39 | 32 | |
16. | Emmen | 34 | 6 | 10 | 18 | 33 | 65 | -32 | 28 | |
17. | Cambuur | 34 | 5 | 4 | 25 | 26 | 69 | -43 | 19 | |
18. | Groningen | 34 | 4 | 6 | 24 | 31 | 75 | -44 | 18 | |
TR: Số trận T: Số trận chiến thắng H: Số trận hòa B: Số trận thua BT: Số bànthắng BB: Số bàn đại bại Bảng xếp thứ hạng VĐQG Hà Lan bắt đầu nhấtBảng xếp hạng soccer VĐQG Hà Lan – update bảng xếp hạng những đội bóng trong mùa giải, trang bị hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Hà Lan… cấp tốc VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau từng vòng đấu, từng giải đấu sự việc thứ hạng được NHM đon đả nhiều nhất chính vì như vậy chúng tôi luôn update nhanh vật dụng hạng các đội bóng tham gia. Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng đá bóng VĐQG Hà Lan: #: thứ tự bên trên BXH TR: Số trận đấu T: Số trận Thắng H: Số trận Hòa B: Số trận Bại BT: Số Bàn thắng BB: Số Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm ![]() Cập nhật tỷ số láng đá nhanh chóng và rất đầy đủ nhất Ðối tác: tác dụng bóng đá | thuyed.edu.vn, lich thi dau bong domain authority hom nay, Xổ số khu vực miền bắc | KQXSMB | định kỳ phát sóng trơn đá lúc này – xác suất kèo đá bóng – định kỳ âm – du doan kqxsmb siêu chuẩn chỉnh xác | 123B Casino | qh99 | KU Casino| kubet | g88 | 8xbet | WINBET | trò chơi ST666 Đá Gà| | Vuanhacai24h.com | Choibong24h.com | qh88 đăng nhập | |